Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lăn xả


se précipiter; foncer; fondre; se lancer; se ruer
Lăn xả vào lòng mẹ
se précipiter dans le sein de sa mère
Lăn xả vào quân địch
foncer sur l'ennemi; fondre sur l'ennemi
Lăn xả vào tấn công
se lancer à l'assaut
Lăn xả vào đĩa bánh
se ruer sur l'assiette de gâteaux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.